Có 2 kết quả:
強輻射區 qiáng fú shè qū ㄑㄧㄤˊ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄑㄩ • 强辐射区 qiáng fú shè qū ㄑㄧㄤˊ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄑㄩ
qiáng fú shè qū ㄑㄧㄤˊ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
radioactive hot spot
Bình luận 0
qiáng fú shè qū ㄑㄧㄤˊ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
radioactive hot spot
Bình luận 0